an exclusive interview: cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo)
exclusive right to sell something: độc quyền bán cái gì
độc nhất
one's exclusive occupation: công việc độc nhất của mình
(dùng như phó từ) trừ, không kể, không gồm
from page one to page ten exclusive: từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10
100,000 people exclusive of women: 100 000 người không kể đàn bà con gái
Xin chào và chào mừng bạn đến với từ điển TuDongNghia, một công cụ được thiết kế để giúp bạn cải thiện kho từ vựng Tiếng Anh. Nếu bạn là một người thích đọc hoặc viết, bạn có thể đã quen thuộc với tầm quan trọng của tục ngữ trong văn học và giao tiếp. Tục ngữ là những câu nói ngắn gọn, súc tích truyền đạt một chút trí tuệ và được dùng để đưa ra lập luận, minh họa ý tưởng hoặc đưa ra hướng dẫn đạo đức. Tuy nhiên, với rất nhiều câu tục ngữ tồn tại, có thể khó theo dõi ý nghĩa của tất cả chúng. Đó là lý do tại sao chúng tôi ở đây để giúp bạn điều hướng vùng nước tục ngữ của ngôn ngữ và văn hóa. Trong phần này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn nơi tra cứu nghĩa và định nghĩa của tục ngữ để bạn hiểu ý nghĩa của chúng trong cuộc sống và trong bài viết của mình. Vì vậy, hãy thắt dây an toàn và sẵn sàng khám phá thế giới tục ngữ đầy hấp dẫn cùng chúng tôi!