Đồng nghĩa của unrecalled

Alternative for unrecalled

unrecalled /' nri'k :ld/
  • tính từ
    • không bị gọi về, không được triệu về
    • không được gọi tái ngũ
    • không được nhắc nhở, không được gợi lại
    • không được nhớ lại (tên người nào...)
    • không được làm sống lại, không được gọi tỉnh lại
    • không bị huỷ bỏ; không bị rút lại (quyết định, bn án)

Trái nghĩa của unrecalled

unrecalled Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock