Đồng nghĩa của unappreciated

Alternative for unappreciated

unappreciated /'ʌnə'pri:ʃieitid/
  • tính từ
    • không được quý chuộng, không được đánh giá cao
    • không được thưởng thức, không được ưa thích
    • không được đánh giá đúng
    • chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ

Trái nghĩa của unappreciated

unappreciated Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock