blind drunk; dead drunk: say bí tỉ, say không biết gì trời đất
(nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên
drunk with success: say sưa với thắng lợi
drunk with joy: vui cuồng lên
drunk with rage: giận cuồng lên
danh từ, (từ lóng)
chầu say bí tỉ
người say rượu
vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu