Toggle navigation
Từ điển đồng nghĩa
Từ điển trái nghĩa
Thành ngữ, tục ngữ
Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Nghĩa là gì
Thành ngữ, tục ngữ
Nghĩa là gì
:
hardihood
hardihood /'hɑ:dihud/
danh từ
sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở
Đồng nghĩa của hardihood
Alternative for hardihood
Đồng nghĩa:
boldness
,
daring
,
hardiness
,
Noun
strength
audacity
boldness
bravery
confidence
courage
daring
effrontery
fortitude
grit
guts
impudence
insolence
intrepidity
pluck
potency
stoutness
vigour
vigor
will
Trái nghĩa của hardihood
hardihood Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của hardheartedly
Đồng nghĩa của hard-heartedly
Đồng nghĩa của hardheartedness
Đồng nghĩa của hard-heartedness
Đồng nghĩa của hard hit
Đồng nghĩa của hard-hitting
Đồng nghĩa của hardily
Đồng nghĩa của hardiness
Đồng nghĩa của hard knock
Đồng nghĩa của hard knocks
Đồng nghĩa của hard labor
Đồng nghĩa của hard lenses
- Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của hardihood
Học thêm
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt online
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt online
Learn Vietnamese
Từ Đồng Nghĩa
Học tiếng Anh qua những câu chuyện
Music ♫
Copyright:
Synonym Dictionary
©