Đồng nghĩa của outwork

Alternative for outwork

outwork /'autwə:k/
  • danh từ
    • công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
    • công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k]
    • ngoại động từ
      • làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
      • giải quyết xong, kết thúc

    Trái nghĩa của outwork

    outwork Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock