Đồng nghĩa của dunned

Alternative for dunned

dun /dʌn/
  • tính từ
    • nâu xám
    • (thơ ca) tối tăm, mờ tối
    • danh từ
      • màu nâu xám
      • ngựa nâu xám
      • ruồi già (làm mồi câu)
      • danh từ
        • người mắc nợ, người đòi nợ
        • sự mắc nợ, sự đòi nợ
        • ngoại động từ
        • thúc nợ (ai), đòi nợ (ai)
        • quấy rầy

      Trái nghĩa của dunned

      dunned Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock