Đồng nghĩa của rattletrap

Alternative for rattletrap

rattletrap
  • danh từ, pl
    • đồ cà tàng
    • xe cà tàng xe tồng tộc
    • những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ
    • những đồ lặt vặt
    • cái mồm
    • người hay nói chuyện huyên thiên
    • tính từ
      • cà tàng, cà khổ, tồng tộc

    Trái nghĩa của rattletrap

    rattletrap Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock