Đồng nghĩa của valve

Alternative for valve

valve /vælv/
  • danh từ
    • (kỹ thuật); (giải phẫu) van
      • the valve of a bicycle tyre: van săm xe đạp
      • the valves of the heart: các van tim
    • rađiô đèn điện tử
    • (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...)
    • (âm nhạc) cần bấm
    • động từ
      • (kỹ thuật) lắp van
      • kiểm tra bằng van

    Trái nghĩa của valve

    valve Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock