Đồng nghĩa của spile

Alternative for spile

spile /spail/
  • danh từ
    • nút thùng rượu
    • ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)
    • cọc gỗ, cừ
    • ngoại động từ
      • bịt, nút (lỗ thùng)
      • cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)
      • lấy (rượu...) ra bằng vòi
      • cắm cọc, cắm cừ
      • đục lỗ (thùng rượu...)

    Trái nghĩa của spile

    spile Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock