Đồng nghĩa của nog

Alternative for nog

nog /nɔg/
  • danh từ
    • rượu bia bốc (một loại bia mạnh)
    • danh từ
      • cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)
      • gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại
      • ngoại động từ
        • đóng mảnh chêm vào

      Trái nghĩa của nog

      nog Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock