Đồng nghĩa của contra

Alternative for contra

contra /'kɔntrə/
  • giới từ
    • đối với, chống với, ngược lại, trái lại
      • per contra: trái lại

Trái nghĩa của contra

contra Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock