Đồng nghĩa của swashed

Alternative for swashed

swash /swɔʃ/
  • danh từ
    • sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác
    • động từ
      • (từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh
      • vỗ ì oàm (sóng)

    Trái nghĩa của swashed

    swashed Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock