Đồng nghĩa của plashed

Alternative for plashed

plash /plæʃ/
  • danh từ
    • vũng lầy, vũng nước
    • tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước)
    • cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước)
    • vết vấy (bùn, máu...)
    • ngoại động từ
      • vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước)
      • vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...)
      • nội động từ
        • vấy tung toé, bắn tung toé
        • ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...)
        • ngoại động từ
          • vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào
          • ken cành nhỏ làm (hàng rào)

        Trái nghĩa của plashed

        plashed Thành ngữ, tục ngữ

        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock