Đồng nghĩa của jangled

Alternative for jangled

jangle /'dʤæɳgl/
  • danh từ
    • tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm
    • (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm
    • động từ
      • kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai
        • to jangle a bell: lắc chuông kêu chói tai
      • (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm

    Trái nghĩa của jangled

    jangled Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock