Đồng nghĩa của trigged

Alternative for trigged

trig /trig/
  • tính từ
    • chỉnh tề, bảnh bao
      • a trig man: một người ăn mặc bảnh bao
    • gọn gàng
      • a trig room: một căn phòng gọn gàng
  • ngoại động từ
    • ((thường) + out) thắng bộ (cho ai)
    • ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng
    • danh từ
      • cái chèn (bánh xe)
      • ngoại động từ
        • chèn (bánh xe)
        • danh từ
          • (ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry

        Động từ

        Past tense for to spend time improving one's appearance, often in front of a mirror

        Trái nghĩa của trigged

        trigged Thành ngữ, tục ngữ

        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock