Đồng nghĩa của ruckle

Alternative for ruckle

ruckle /'rʌkl/
  • danh từ
    • nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)
    • động từ
      • ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)
      • danh từ
        • tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)
        • nội động từ
          • thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)

        Trái nghĩa của ruckle

        ruckle Thành ngữ, tục ngữ

        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock