Đồng nghĩa của rabbet

Alternative for rabbet

rabbet /'ræbit/
  • danh từ
    • (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh
    • ngoại động từ
      • bào đường xoi, bào đường rãnh
      • ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi

    Trái nghĩa của rabbet

    rabbet Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock