Đồng nghĩa của bitted

Alternative for bitted

bit /bit/
  • danh từ
    • miếng (thức ăn...); mảnh mẫu
      • a dainty bit: một miếng ngon
      • a bit of wood: một mẫu gỗ
      • a bit of string: một mẫu dây
      • to smash to bits: đập tan ra từng mảnh
    • một chút, một tí
      • wait a bit: đợi một tí, đợi một chút
      • he is a of a coward: hắn ta hơi nhát gan một chút
    • đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...)
    • (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ)
    • đồng tiền
      • a threepeny bit: đồng ba xu (Anh)
    • bits and pieces
      • đồ tạp nhạp
    • bit by bit
      • dần dần; từ từ
    • a bit long in the tooth
      • không còn là trẻ con nữa, lớn rồi
    • bits of children
      • những em bé tội nghiệp
    • bits of furniture
      • đồ đạc lắt nhắt tồi tàn
    • to do one's bit
      • làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)
    • to get a bit on
      • (thông tục) ngà ngà say
    • to give someone a bit of one's mind
      • (xem) mind
    • not a bit
      • không một tí nào
    • I am not a bit tired: tôi không mệt một tí nào
  • danh từ
    • mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá
    • hàm thiếc ngựa
    • (nghĩa bóng) sự kiềm chế
    • to draw the bit
      • (xem) draw
    • to take the bit between one's teeth
      • chạy lồng lên (ngựa)
    • nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được
    • ngoại động từ
      • đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc
      • (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại
      • thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite

      Trái nghĩa của bitted

      bitted Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock