Đồng nghĩa của thenceforth

Alternative for thenceforth

thenceforth /'ðens'fɔ:θ/ (thenceforward) /'ðens'fɔ:wəd/
  • phó từ
    • từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy

Phó từ

From that time on

Trái nghĩa của thenceforth

thenceforth Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock