Đồng nghĩa của henceforward

Alternative for henceforward

henceforward /'hens'fɔ:θ/ (henceforward) /'hens'fɔ:wəd/
  • phó từ
    • từ nay trở đi, từ nay về sau

Trái nghĩa của henceforward

henceforward Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock