blood is up Thành ngữ, tục ngữ
blood is up
excited, angry, ready to fight Kerry is friendly, but when his blood is up, he's dangerous.Máu của (một người) lên cao
Một người đang trong tâm trạng tức giận, afraid hăng hoặc bạo lực; một người đang tìm kiếm hoặc sẵn sàng cho một cuộc chiến. Mọi người trong vănphòng chốngđều biết để tránh mặt sếp khi sếp đang lên máu.. Xem thêm: máu, lêncó người lên máu
có người lên cơn.. Xem thêm: máu, lên your/somebody's ˌblood is ˈup
(tiếng Anh Anh) một ai đó cảm giác tức giận và afraid hăng: Bình thường, anh ta là một người trầm tính, nhưng khi nổi máu, anh ta có thể rất bạo lực.. Xem thêm: máu, lên. Xem thêm:
An blood is up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blood is up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blood is up