blow a bundle Thành ngữ, tục ngữ
blow a bundle
spend a lot of money, lose a lot of money gambling When Al went to Vegas, he blew a bundle - he lost a lot of money. thổi một bó
Để tiêu nhiều tiền. Whoa, bạn chắc hẳn vừa làm nổ tung hệ thống giải trí đó. Mặc dù tui đã thổi một bó để tán tỉnh nhân viên tiềm năng đó, anh ta vừa từ chối lời đề nghị của chúng tui .. Xem thêm: thổi, bó thổi một bó
(vào ai đó) Đi để thả một bó (vào ai đó) .. Xem thêm còn: thổi, bó. Xem thêm:
An blow a bundle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow a bundle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow a bundle