blow a kiss Thành ngữ, tục ngữ
blow a kiss
kiss your hand and blow across it, throw a kiss Taea can blow a kiss, and she's only eighteen months old! thổi (ai đó) một nụ hôn
Hôn vào phần bên trong bàn tay của một người và sau đó làm như thể một người đang thổi nụ hôn để được người gần đó đón nhận. Tôi vừa hôn vợ và con gái tui một nụ hôn trước khi lên xe để ra sân bay .. Xem thêm: thổi, hôn thổi nụ hôn cho ai đó
để diễn tả chuyện gửi nụ hôn đến một người có thể nhìn thấy gần đó hôn tay một người và "thổi" nụ hôn ra khỏi tay về phía người đó. Khi lên tàu cô ấy thổi cho anh một nụ hôn, và anh vẫy tay lại .. Xem thêm: thổi, hôn. Xem thêm:
An blow a kiss idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow a kiss, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow a kiss