Đồng nghĩa của upcast

Alternative for upcast

upcast /' pk :st/
  • danh từ
    • sự phóng lên, sự ném lên
    • (ngành mỏ) giếng thông gió
    • (địa lý,địa chất) phay nghịch
    • tính từ
      • ngước lên, nhìn lên (mắt)
      • bị phóng lên, bị ném lên
      • ngoại động từ
        • phóng lên, ném lên
        • đưa (mắt) ngước nhìn lên

      Danh từ

      The ventilating shaft of a mine out of which the air passes after having circulated through the mine

      Danh từ

      A long, narrow, typically vertical hole that provides passage

      Trái nghĩa của upcast

      upcast Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock