Đồng nghĩa của hoik

Alternative for hoik

hoik /hɔik/ (hoick) /hɔiks/
  • ngoại động từ
    • (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên
    • nội động từ
      • (hàng không) bất chợt bay vọt ngược lên

    Danh từ

    An act of lifting or raising to a higher level

    Trái nghĩa của hoik

    hoik Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock