Đồng nghĩa của rowelling

Alternative for rowelling

rowel /'rauəl/
  • danh từ
    • bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa)
    • miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ)
    • ngoại động từ
      • thúc (ngựa...) bằng bánh thúc
      • đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa)

    Trái nghĩa của rowelling

    rowelling Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock