Đồng nghĩa của hyperborean

Alternative for hyperborean

hyperborean /,haipə:bɔ:'ri:ən/
  • tính từ
    • ở bắc cực (của trái đất)
    • (thông tục) ở cực bắc của một nước
    • danh từ
      • người dân miền bắc cực (của trái đất)
      • (thông tục) người dân miền cực bắc của một nước
      • (thần thoại,thần học) dân tộc sống trên nguồn gió bấc (ở một vùng màu mỡ, tràn đầy ánh sáng mặt trời) (thần thoại Hy-lạp)

    Trái nghĩa của hyperborean

    hyperborean Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock