Đồng nghĩa của unheated

Alternative for unheated

unheated
  • tính từ
    • không được đun nóng, không được đốt nóng; không được sưởi ấm
    • không (được) nấu, không (được) ninh, không (được) hầm
    • không bị kích thích, không bị kích động, không bị xúc động

Trái nghĩa của unheated

unheated Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock