Đồng nghĩa của failings

Alternative for failings

failing /'feiliɳ/
  • danh từ
    • sự thiếu
    • sự không làm tròn (nhiệm vụ)
    • sự suy nhược, sự suy yếu
    • sự thất bại, sự phá sản
    • sự trượt, sự đánh trượt
    • thiếu sót, nhược điểm
    • giới từ
      • thiếu, không có
        • failing this: nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra
        • whom failing; failing whom: nếu vắng người ấy (người khác làm thay...)

    Danh từ

    Plural for a negative consequence or downside of a given course of action

    Danh từ

    Plural for the collapse of a business

    Trái nghĩa của failings

    failings Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock