Đồng nghĩa của buttonholing

Alternative for buttonholing

buttonhole /'bʌtnhoul/
  • danh từ
    • khuyết áo
    • hoa cài ở khuyết áo
    • (nghĩa bóng) cái mồn nhỏ
    • ngoại động từ
      • thùa khuyết (áo)
      • níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)

    Trái nghĩa của buttonholing

    buttonholing Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock