Đồng nghĩa của maggoty

Alternative for maggoty

maggoty /'mægəti/
  • tính từ
    • có giòi
    • (nghĩa bóng) có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ quái

Tính từ

Maggoted

Trái nghĩa của maggoty

maggoty Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock