Đồng nghĩa của illegitimation

Alternative for illegitimation

illegitimation /,ilidʤiti'meiʃn/
  • danh từ
    • sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng
    • sự làm thành không hợp pháp, sự làm thành không chính đáng

Trái nghĩa của illegitimation

illegitimation Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock