lost in thought Thành ngữ, tục ngữ
lost in thought
Idiom(s): lost in thought
Theme: THOUGHT
busy thinking.
• I'm sorry, I didn't hear what you said. I was lost in thought.
• Bill—lost in thought as always—went into the wrong room.
chìm đắm trong suy nghĩ
Mải mê trả toàn và sâu sắc vào một suy nghĩ hoặc ý tưởng, thường đến mức bất nhận thức được hoặc bất nhạy cảm với thế giới bên ngoài. Cố gắng nói chuyện với Helen khi cô ấy chìm trong suy nghĩ như thế cũng chẳng ích gì; nó như thể chúng ta thậm chí bất tồn tại! Xem thêm: mất, suy nghĩ chìm trong suy nghĩ
Đang tập trung hoặc cân nhắc về điều gì đó. Ví dụ, Gwen bất nghe thấy từ bạn nói; cô ấy chìm trong suy nghĩ. Xem thêm: mất, tưởngXem thêm:
An lost in thought idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lost in thought, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lost in thought