lose sleep over Thành ngữ, tục ngữ
lose sleep over
Idiom(s): lose sleep (over sb or sth)
Theme: WORRY
to worry about someone or something.
• I keep losing sleep over my son, who is in the army.
• Do you lose sleep over your investments?
• No, I don't lose sleep, and I never worry.
mất ngủ
Lo lắng thái quá về ai đó hoặc điều gì đó, có lẽ đến mức bất thể ngủ được. Ồ, hai người đó cãi nhau hoài - mất ngủ chẳng có gì đáng lo. Tôi hy vọng bạn sẽ bất mất ngủ vì vấn đề này với máy in. Tôi sẽ gọi cho bộ phận CNTT vào buổi sáng và xem họ có sửa được bất .. Xem thêm: mất ngủ mất ngủ vì (ai đó hoặc điều gì đó)
Lo lắng thái quá về ai đó hoặc điều gì đó, có lẽ đến mức nghĩa là bất thể ngủ được. Tôi hy vọng bạn sẽ bất mất ngủ vì vấn đề này với máy in. Tôi sẽ gọi cho bộ phận CNTT vào sáng mai và xem họ có thể sửa nó không. Tôi đang cố gắng để con gái bất bị mất ngủ nhưng tui chỉ lo bất biết nó sẽ chống chọi với những áp lực thời (gian) cấp 3 như thế nào .. Xem thêm: mất ngủ, mất ngủ mất ngủ vì ai hay điều gì
Và mất ngủ về ai đó hoặc điều gì đó e sợ về một ai đó hoặc một cái gì đó rất nhiều, đôi khi khi một người lẽ ra đang ngủ. (Thường được sử dụng với bất kỳ và phủ định.) Đúng, Kelly đang gặp một chút rắc rối, nhưng tui sẽ bất mất ngủ vì cô ấy. Đừng mất ngủ vì vấn đề này. Tôi từ chối mất ngủ về nó .. Xem thêm: mất ngủ, mất ngủ mất ngủ hơn
Lo lắng về điều đó. Thật tệ là thí nghiệm vừa thất bại, nhưng tui sẽ bất mất ngủ vì nó . Biểu hiện này, thường được hiểu một cách tiêu cực, đen tối chỉ đến chứng mất ngủ thực sự do lo lắng. [Nửa đầu những năm 1900]. Xem thêm: mất ngủ, mất ngủ mất ngủ
e sợ .. Xem thêm: mất ngủ, mất ngủ mất ngủ, để
lo lắng. Cụm từ này, thường được sử dụng một cách phủ định - nghĩa là một điều gì đó bất nên mất ngủ, xuất hiện từ giữa thế kỷ XX. Tiểu thuyết gia (nhà) Norman Mailer vừa sử dụng nó trong Quảng cáo cho bản thân (1959), “Đó bất phải là thứ khiến tui mất ngủ.”. Xem thêm: mất ngủ. Xem thêm:
An lose sleep over idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lose sleep over, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lose sleep over