Đồng nghĩa của walkabout

Alternative for walkabout

walkabout
  • danh từ
    • thời kỳ đi lang thang trong rừng cây của một thổ dân (ở Uc)
    • cuộc vi hành (cuộc đi dạo không chính thức trong đám quần chúng của một nhân vật quan trọng; nhất là một người trong hoàng gia)

Trái nghĩa của walkabout

walkabout Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock