Đồng nghĩa của involution

Alternative for involution

involution /,invə'lu:ʃn/
  • danh từ
    • sự dính dáng, sự mắc míu
    • điều rắc rối, điều phức tạp
    • sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc
    • (toán học) sự nâng lên luỹ thừa
    • (thực vật học) sự cuốn trong
    • (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)

Trái nghĩa của involution

involution Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock