Đồng nghĩa của intactness

Alternative for intactness

intactness /in'tæktnis/
  • danh từ
    • tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn
    • tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém
    • tình trạng không bị ảnh hưởng
    • tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn
    • tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh

Trái nghĩa của intactness

intactness Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock