Đồng nghĩa của cawing

Alternative for cawing

caw /kɔ:/
  • danh từ
    • tiếng quạ kêu
    • nội động từ
      • kêu (quạ); kêu như quạ

    Trái nghĩa của cawing

    cawing Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock