train of thought Thành ngữ, tục ngữ
lose my train of thought
forget my order of thoughts or words Don't interrupt me because I may lose my train of thought.
train of thought
(See lose my train of thought)
lose one's train of thought
Idiom(s): lose one's train of thought
Theme: THOUGHT
to forget what one was talking or thinking about.
• Excuse me, I lost my train of thought. What was I talking about?
• You made the speaker lose her train of thought.
huấn luyện tư duy
Sự phát triển bất ngừng của tư duy của một người. Khi điện thoại đổ chuông, nó khiến tui suy nghĩ lung tung — tui hoàn toàn quên mất mình đang nói gì! Xin đừng làm gián đoạn dòng suy nghĩ của tui khi tui đang viết. Tiếng chuông điện thoại làm gián đoạn chuyến tàu suy nghĩ của tui .. Xem thêm: of, think, train. Xem thêm: