spin a yarn Thành ngữ, tục ngữ
spin a yarn
tell a story, make up a story We love to hear Norman spin a yarn. His stories seem so real.
spin a yarn|spin|yarn
v. phr. To tell a story of adventure with some exaggeration mixed in; embellish and protract such a tale. Uncle Fred, who used be a sailor, knows how to spin a fascinating yarn, but don't always believe everything he says. anchorage (một) sợi
Nói dối hoặc chỉ một phần sự thật để thuyết phục một trong những điều gì đó hoặc để tránh sau quả của điều gì đó. Bạn bất dám nói cho tui biết về chuyện ở thư viện. Tôi muốn biết chính xác bạn vừa ở đâu tối nay. Tôi nghi ngờ anh ấy chỉ đang anchorage sợi về nguồn gốc của tất cả số trước đó .. Xem thêm: kéo sợi, kéo sợi anchorage một sợi
Hình. để kể một câu chuyện. Ông nội anchorage một sợi bất thể tin được cho chúng tôi. Chú tui luôn anchorage sợi kể về tuổi thơ của mình .. Xem thêm: anchorage sợi, sợi anchorage sợi
Kể một câu chuyện, đặc biệt là một câu chuyện kéo dài hoặc trả toàn huyền ảo, như trong điều này tác giả thực sự biết cách anchorage một sợi, hoặc Bất cứ khi nào anh ta đến muộn, anh ta anchorage một số sợi về một cuộc khủng hoảng. Ban đầu là một thuật ngữ hàng biển có từ khoảng năm 1800, cụm từ này có lẽ còn còn tại bởi thực tế là nó thể hiện một nghĩa kép, sợi biểu thị cả "sợi kéo thành sợi" và "một câu chuyện". . Xem thêm: quay, sợi anchorage sợi
kể một câu chuyện, đặc biệt là một câu chuyện dài và phức tạp. Sợi là một trong những sợi dài mà từ đó sợi dây được làm ra (tạo) ra. Cụm từ này có nguồn gốc từ hàng biển và vừa được sử dụng theo nghĩa bóng này từ đầu thế kỷ 19 .. Xem thêm: spin, sợi circuit (somebody) a ˈyarn / ˈtale
kể cho ai đó một câu chuyện, thường là một câu chuyện dài một, điều này thường bất đúng: Cô ấy đến muộn một tiếng và kéo sợi cho anh ta về chuyện chiếc xe của cô ấy bị hỏng. Họ cũng nổi tiếng với chuyện kể những câu chuyện khó có thể xảy ra trong cuộc phiêu lưu của họ, đó có lẽ là nguồn gốc của thành ngữ .. Xem thêm: spin, truyện, sợi. Xem thêm:
An spin a yarn idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spin a yarn, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ spin a yarn