to have a tingle in one's arms: ngứa như có kiến bò ở cánh tay
tiếng ù ù (trong tai)
sự náo nức, sự rộn lên
nội động từ
có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò
ù lên (tai)
my ears tingled: tai tôi ù lên
bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên
the people tingle with excitement: nhân dân náo nức
spine tingling Thành ngữ, tục ngữ
spine-tingling|spine|tingle
adj. Very exciting; thrilling. Our ride up the mountain in a chair lift was spine-tingling.The children's plane ride was a spine-tingling adventure to them.
sởn gai ốc
Hồi hộp hoặc đáng sợ. Em mình mê phim sởn gai ốc, nhưng xem thì chả thích gì ghê .. Xem thêm:
An spine tingling idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spine tingling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ spine tingling