Đồng nghĩa của wigwag

Alternative for wigwag

wigwag /'wigw g/
  • danh từ
    • (quân sự), (hàng hi) sự đánh tín hiệu bằng cờ
    • động từ
      • (quân sự), (hàng hi) đánh tín hiệu bằng cờ

    Trái nghĩa của wigwag

    wigwag Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock