Đồng nghĩa của platted

Alternative for platted

plat /plæt/
  • danh từ
    • (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)
    • ngoại động từ
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)
      • danh từ
        • bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plait)
        • ngoại động từ
          • tết, bện ((cũng) plait)
          • danh từ
            • đĩa thức ăn

          Trái nghĩa của platted

          platted Thành ngữ, tục ngữ

          Music ♫

          Copyright: Proverb ©

          You are using Adblock

          Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

          Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

          I turned off Adblock