Đồng nghĩa của hoy

Alternative for hoy

hoy /hɔi/
  • danh từ
    • (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quâng đường ngắn)
    • thán từ
      • ê!
      • đi! đi!

    Trái nghĩa của hoy

    hoy Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock