Đồng nghĩa của facings

Alternative for facings

facing /'feisiɳ/
  • danh từ
    • sự đương đầu (với một tình thế)
    • sự lật (quân bài)
    • sự quay (về một hướng)
    • (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)
    • sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài
    • khả năng; sự thông thạo
      • to put somebody through his facings: thử khả năng của ai
      • to go through one's facing: qua sự kiểm tra về khả năng
    • (quân sự), (số nhiều) động tác quay

Danh từ

(facings) Plural for the cuffs, collar, and lapels of a military jacket

Danh từ

Plural for counterpart

Danh từ

Facework

Danh từ

Plural for a position or place directly in front

Trái nghĩa của facings

facings Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock