Đồng nghĩa của deathbed

Alternative for deathbed

deathbed /'deθbed/
  • danh từ
    • giường người chết
    • giờ phút cuối cùng của cuộc đời
      • deathbed repentance: sự hối hận trong giờ phút cuối cùng của cuộc đời; sự ăn năn hối hận đã quá muộn; sự thay đổi quá muộn (chính sách...)

Trái nghĩa của deathbed

deathbed Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock