Đồng nghĩa của cruet

Alternative for cruet

cruet /'kru:it/
  • danh từ
    • lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)
    • giá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)
    • (tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh

Trái nghĩa của cruet

cruet Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock