Từ đồng nghĩa của caisson

Alternative for caisson

caisson /kə'su:n/
  • danh từ
    • hòm đạn dược
    • xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)
    • danh từ ((cũng) pontoon)
      • (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
      • (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)
      • caisson disease
        • (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn

    Danh từ

    A floating tank that can be submerged, attached to an underwater object and then pumped out to lift the object by buoyancy

    Từ trái nghĩa của caisson

    caisson Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock