Đồng nghĩa của buster

Alternative for buster

buster /'bʌstə/
  • danh từ
    • (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá
      • dam buster: bom phá đập
      • tank buster: bom phá tăng
  • danh từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ
    • bữa tiệc linh đình; bữa chén no say

Trái nghĩa của buster

buster Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock